- Từ điển Anh - Việt
Following
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔlouiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự theo, sự noi theo
Số người theo, số người ủng hộ
(the following) những người sau đây, những thứ sau đây
- the following are noteworthy
- những thứ kể sau đây là đáng chú ý
Tính từ
Tiếp theo, theo sau, sau đây
Giới từ
Sau, tiếp theo
Chuyên ngành
Toán & tin
như sau
sau đây
Kỹ thuật chung
kế tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after a while , afterward , attendant , a while later , back , by and by , coming , coming after , coming next , consecutive , consequent , consequential , directly after , ensuing , henceforth , hinder , in pursuit , in search of , in the wake of , later , later on , latter , next , next off , on the scent , posterior , presently , proximate , pursuing , rear , resulting , sequent , sequential , serial , seriate , specified , subsequent , succeeding , successive , supervenient , then , trailing , when
noun
- adherents , audience , circle , clientage , clientele , cortege , coterie , dependents , entourage , fans , group , groupies , hangers-on , patronage , patrons , public , retinue , rout , suite , support , supporters , train , after , afterward , below , business , consecution , consequent , consequential , ensuing , gathering , later , next , posthumous , profession , pursuance , pursuing , pursuit , resulting , sect , sequence , sequent , sequential , serial , subsequent , succeeding , succession , successive , trade , trailing , vocation
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Following car
xe bám, -
Following dirt
nóc giả, -
Following edge
cạnh sau (cánh quạt), -
Following error
sai số theo sau, sai số tiếp, -
Following flank
phần sau của profin ren (không làm việc), -
Following gear
bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn, -
Following joint
đầu mối lồng vào, đâu mối lồng vào, -
Following mechanism
cơ cấu theo dõi, hệ thống theo dõi, cơ cấu tùy động, -
Following wave
sóng theo (tàu), -
Following wind
gió thuận, -
Follows
, -
Follwing
Toán & tin: như sau; sau đây, -
Folly
/ ´fɔli /, Danh từ: sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột;... -
Folly meat
thịt gáy, -
Foltz valve
van foltz, -
Foment
/ fə´ment /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến... -
Fomentation
/ ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng,Fomented
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.