- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Foodstuff
/ 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread... -
Foodstuffs industry
công nghiệp thực phẩm, -
Foodtainer
hộp giấy đựng thức ăn, -
Fool
/ fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người... -
Fool's
, -
Fool's-cap
như foolscap, -
Fool's bolt is soon shot
Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự -
Fool's errand
Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích -
Fool's gold
Danh từ: các khoáng sản màu vàng, -
Fool's paradise
Danh từ: tình trạng hạnh phúc ảo tưởng, -
Fool-born
Tính từ: ngốc sẵn, -
Fool no more
không có ngờ nghệch nữa đâu, -
Foolery
/ ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò... -
Foolhardihood
Danh từ:, -
Foolhardiness
/ ´fu:l¸ha:dinis /, danh từ, sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, Từ... -
Foolhardy
/ ´fu:l¸ha:di /, Tính từ: liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ,... -
Foolish
/ ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây... -
Foolishly
Phó từ: Điên rồ, rồ dại, -
Foolishness
/ ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.