- Từ điển Anh - Việt
Foodstuff
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Foodstuffs industry
công nghiệp thực phẩm, -
Foodtainer
hộp giấy đựng thức ăn, -
Fool
/ fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người... -
Fool's
, -
Fool's-cap
như foolscap, -
Fool's bolt is soon shot
Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự -
Fool's errand
Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích -
Fool's gold
Danh từ: các khoáng sản màu vàng, -
Fool's paradise
Danh từ: tình trạng hạnh phúc ảo tưởng, -
Fool-born
Tính từ: ngốc sẵn, -
Fool no more
không có ngờ nghệch nữa đâu, -
Foolery
/ ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò... -
Foolhardihood
Danh từ:, -
Foolhardiness
/ ´fu:l¸ha:dinis /, danh từ, sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, Từ... -
Foolhardy
/ ´fu:l¸ha:di /, Tính từ: liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ,... -
Foolish
/ ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây... -
Foolishly
Phó từ: Điên rồ, rồ dại, -
Foolishness
/ ´fu:liʃnis /, danh từ, tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc, Từ đồng nghĩa: noun,Foolocracy
Danh từ: chính quyền của người ngu xuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.