- Từ điển Anh - Việt
Foppish
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔpiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Công tử bột, thích chưng diện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dandified , natty , vain , fashionable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foppishness
/ ´fɔpiʃnis /, như foppery, -
For
/ fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để,... -
For-and-aft tilt
dốc dọc, -
For-fot free on rail-free on truck
giao hàng trên toa, -
For-lift truck
Danh từ: xe nâng, -
For-next loop
vòng lặp for-next, -
For-why
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ), vì lý do gì, -
For Further Study (FFS)
để nghiên cứu tiếp, -
For Placement Only (FPO)
chỉ để thay thế, -
For a certainty
Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa -
For a full due
Thành Ngữ:, for a full due, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn -
For a song
Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ -
For a start
Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ) -
For account of
nhập vào tài khoản của... -
For account of payee
nhập vào tài khoản của người nhận tiền, -
For action
để thi hành, -
For all one is worth
Thành Ngữ:, for all one is worth, (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.