- Từ điển Anh - Việt
Vain
Mục lục |
/veɪn/
Thông dụng
Tính từ
Vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm
Hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa
- vain promises
- những lời hứa hão huyền
Rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa
- vain words
- những lời rỗng tuếch
Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
Cấu trúc từ
as vain as a peacock
- dương dương tự đắc
in vain
- không có kết quả, một cách vô ích
- Không ăn thua gì, vô ích, không hiệu quả, vô dụng
to protest in vain
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , big-headed , boastful , cocky * , conceited , egocentric , egoistic , haughty , high-and-mighty * , inflated , narcissistic , ostentatious , overweening , pleased with oneself , proud , puffed up , self-important , stuck-up * , swaggering , swollen-headed , vainglorious , abortive , barren , bootless , delusive , delusory , empty , frivolous , fruitless , going nowhere , hollow , idle , inefficacious , insignificant , in vicious circle , misleading , not a prayer , no-win , nugatory , on a treadmill , otiose , paltry , petty , pointless , profitless , puny , senseless , shuck , slight , sterile , time-wasting , trifling , trivial , unavailing , unimportant , unnotable , unproductive , unprofitable , valueless , void , worthless , unsuccessful , useless , vacant , egoistical , egotistical , chimerical , cocky , deceitful , dogmatic , egotistic , flatulent , frustaneous , frustrate , futile , hopeless , hubristic , ineffective , ineffectual , officious , pedantic , pompous , pragmatic , pretentious , proud as a peacock , snooty , stuckup , unsatisfying , unsubstantial , visionary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vainglorious
/ vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa:... -
Vaingloriously
/ vein'glɔ:riəsli /, -
Vaingloriousness
/ vein'glɔ:riəsnis /, Danh từ: tính dương dương tự đắc, tính hay khoe khoang, tính khoác lác, tính... -
Vainglory
/ vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging... -
Vainly
/ 'veinli /, phó từ, một cách tự phụ, một cách tự mãn, một cách vô hiệu, một cách vô ích, -
Vainness
/ 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa:... -
Val roof
mái dốc vào giữa, -
Valance
/ 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa... -
Valanced
/ 'vælənst /, tính từ, có diềm, -
Vale
/ veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước,... -
Vale roof
mái dốc vào giữa, -
Valediction
/ ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh),... -
Valedictorian
/ ,vælidik'tɔ:riən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt... -
Valedictory
/ ,vælidik'tɔ:ri /, Tính từ: dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt, Danh... -
Valence
/ væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc... -
Valence-gramme
hóa trị gam, -
Valence angle
góc hóa trị, -
Valence band
vùng hóa trị (vật lý bán dẫn), vùng hóa trị, dải hóa trị, -
Valence bond
liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị -
Valence bond theory
thuyết liên kết hóa trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.