- Từ điển Anh - Việt
Foreground processing
Xem thêm các từ khác
-
Foreground program
chương trình bề mặt, chương trình khẩn, chương trình ưu tiên, tiền cảnh, chương trình chính (máy tính), -
Foreground region
miền ưu tiên, -
Foreground task
nhiệm vụ nền trước, nhiệm vụ nổi, -
Foregut
Danh từ: ruột trước, cơ quan tiêu hóa nguyên thủy (phôi), -
Forehall
gian trước, phòng trước, tiền phòng, -
Forehand
/ ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá... -
Forehand welding
hàn tới, -
Forehanded
/ ¸fɔ:´hændid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuẩn bị trước, sẵn sàng đối phó (với mọi tình huống), (từ mỹ,nghĩa... -
Forehead
/ 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương... -
Forehearth
Danh từ: buồng đốt trước, lò chứa (đúc), lò tiền, -
Foreift
tiền chồng trước, -
Foreign
/ 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không... -
Foreign-body locator
bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể, -
Foreign-born
/ ´fɔrin¸bɔ:n /, tính từ, sinh ở nước ngoài, -
Foreign-build
Danh từ: xây dựng ở nước ngoài (tàu), -
Foreign-exchange dealer
người buôn bán ngoại thương, -
Foreign-going ship
tàu chạy tuyến ngoài nước, -
Foreign-going vessel
tàu chạy tuyến nước ngoài, -
Foreign-invested project
dự báo, -
Foreign - invested project
dự án có vốn đầu tư nước ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.