- Từ điển Anh - Việt
Foreign
Nghe phát âm/'fɔrin/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
Xa lạ; ngoài, không thuộc về
(y học) ngoài, lạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngoại
- foreign affair
- công việc ngoại giao
- foreign currencies, payment in
- thanh toán bằng ngoại tệ
- foreign currency
- ngoại tệ
- foreign currency funds
- vốn ngoại tệ
- foreign exchange
- ngoại hối
- foreign exchange
- đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- tài sản ngoại tệ
- foreign exchange centre
- trung tâm ngoại hối
- foreign exchange cost
- giá thành đổi ra ngoại tệ
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange service
- dịch vụ trao đổi ngoài giờ
- foreign expert
- chuyên gia nước ngoài
- foreign host
- chủ ngoài
- foreign investment
- đầu tư nước ngoài
- foreign language
- ngoại ngữ
- foreign languages
- ngoại ngữ
- foreign matter
- vật ngoại lai
- foreign part drawing
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- foreign protein
- protein ngoại lai
- foreign relations department
- phòng (ban) đối ngoại
- foreign source
- nguồn ngoài
- foreign tourism
- du lịch (ra) nước ngoài
- foreign trade
- ngoại thương
- foreign-body locator
- bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể
ngoại lai
Kinh tế
bên ngoài
đối ngoại
- foreign balance
- cán cân đối ngoại
- foreign bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối phiếu đối ngoại
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- sự quy đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign policy
- chính sách đối ngoại
- foreign quarantine regulations
- điều lệ kiểm dịch đối ngoại
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
ngoài
- absorb foreign investment (to...)
- thu hút đầu tư nước ngoài
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu mua nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- balance of foreign trade
- cán cân ngoại thương
- bank for foreign trade
- ngân hàng ngoại thương
- Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
- bill of foreign exchange
- hối phiếu ngoại phó
- blockage of foreign currency
- sự phong tỏa ngoại hối
- boycott foreign goods [[]] (to...)
- tẩy chay hàng ngoại
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- control of foreign trade
- quản lý ngoại thương
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- dealer in foreign articles
- người môi giới bán hàng ngoại
- dealings in foreign notes and coins
- giao dịch ngoại tệ
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- denominated in foreign currency
- được viết bằng ngoại tệ
- depletion of foreign exchange reserves
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- designated foreign currency
- ngoại tệ chỉ định
- domestic and foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- drain of foreign currency
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- evasion of foreign currency
- trốn tránh ngoại tệ
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- financing of foreign trade
- sự cấp vốn ngoại thương
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign accounts
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign advertising
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign affiliate
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign agency
- đại lý ở nước ngoài
- foreign aid
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- ngoại viện
- foreign aid
- viện trợ của nước ngoài
- foreign balance
- cán cân đối ngoại
- foreign balance
- số dư ngoại hối
- foreign bank
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill of exchange
- hối phiếu ngoại quốc
- foreign banks
- các ngân hàng ngoại quốc
- foreign bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bond
- trái phiếu ngoại quốc
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- foreign branch
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign capital
- tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign cheque
- chi phiếu nước ngoài
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign correspondent
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- foreign currency
- ngoại tệ
- foreign currency account
- tài khoản ngoại tệ
- foreign currency bill
- hối phiếu ngoại tệ
- foreign currency credit
- cho vay bằng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign currency futures
- hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- foreign currency holdings
- số ngoại tệ nắm giữ
- foreign currency reserves
- dự trữ ngoại tệ
- foreign currency transaction
- giao dịch ngoại tệ
- foreign currency translation
- quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- sự quy đổi ngoại tệ
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign equity
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign escorted tour
- chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
- foreign exchange
- ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- ngoại hối
- foreign exchange (forex)
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange budget
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thanh toán ngoại hối
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign exchange concentration
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange contract
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange cushion
- nệm ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange fund
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange licence
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange quotation
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange risk
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign exchange warfare
- chiến tranh ngoại hối
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- treo cờ nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài
- foreign general agent
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general average
- tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
- foreign goods
- hàng ngoại (hóa)
- foreign income
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign independent tour
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign judgement
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign loan
- nợ nước ngoài
- foreign mail
- bưu kiện nước ngoài
- foreign market
- thị trường nước ngoài
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign money
- ngoại tệ
- foreign money order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign national
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign news
- tin nước ngoài
- Foreign Office
- Bộ Ngoại giao
- Foreign Operations Administration
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- foreign personal holding company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign policy
- chính sách đối ngoại
- foreign quarantine regulations
- điều lệ kiểm dịch đối ngoại
- foreign sale
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign securities
- chứng khoán nước ngoài
- foreign staff
- ngoại tịch
- foreign staff
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign tax
- thuế ở nước ngoài
- foreign tourist office
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade
- ngoại thương
- foreign trade arbitration
- trọng tài ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- foreign trade bank
- ngân hàng ngoại thương
- foreign trade control
- quản lý ngoại thương
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- foreign trade deficit
- thâm hụt ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade financing
- cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- phương thức cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- tài trợ ngoại thương
- foreign trade monopoly
- độc quyền ngoại thương
- foreign trade multiplier
- số nhân ngoại thương
- foreign trade profitability
- sức sinh lợi của ngoại thương
- foreign trade surplus
- thặng dư ngoại thương
- foreign trade transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transportation
- vận tải ngoại thương
- foreign trade turnover
- doanh số ngoại thương
- foreign trade volume
- doanh số ngoại thương
- foreign trader
- nhà ngoại thương
- foreign transfer of shares
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign-exchange dealer
- người buôn bán ngoại thương
- foreign-going ship
- tàu chạy tuyến ngoài nước
- free foreign exchange
- ngoại hối tự do
- go foreign
- ra nước ngoài
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- introduce foreign capital
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ở nước ngoài
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại hối
- Minister of Foreign Affairs
- Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
- Minister of Foreign Affairs
- ngoại trưởng
- Ministry of Foreign Affairs
- Bộ Ngoại giao
- ministry of foreign trade
- Bộ Ngoại thương
- monopoly of foreign trade
- độc quyền ngoại thương
- net foreign investment
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- of foreign manufacture
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- do nước ngoài sản xuất
- official foreign exchange holdings
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- private foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- quotation for foreign currency
- yết giá ngoại tệ
- quotation of a foreign market
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- sales application for foreign exchange
- đơn xin bán ngoại hối
- scarcity of foreign currency
- sự thiếu ngoại tệ
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- short-term foreign capital
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- speculation on foreign exchange
- đầu cơ ngoại hối
- table of foreign exchange quotations
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
ngoại
- absorb foreign investment (to...)
- thu hút đầu tư nước ngoài
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu mua nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- balance of foreign trade
- cán cân ngoại thương
- bank for foreign trade
- ngân hàng ngoại thương
- Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
- bill of foreign exchange
- hối phiếu ngoại phó
- blockage of foreign currency
- sự phong tỏa ngoại hối
- boycott foreign goods [[]] (to...)
- tẩy chay hàng ngoại
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- control of foreign trade
- quản lý ngoại thương
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- dealer in foreign articles
- người môi giới bán hàng ngoại
- dealings in foreign notes and coins
- giao dịch ngoại tệ
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- denominated in foreign currency
- được viết bằng ngoại tệ
- depletion of foreign exchange reserves
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- designated foreign currency
- ngoại tệ chỉ định
- domestic and foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- drain of foreign currency
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- evasion of foreign currency
- trốn tránh ngoại tệ
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- financing of foreign trade
- sự cấp vốn ngoại thương
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign accounts
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign advertising
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign affiliate
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign agency
- đại lý ở nước ngoài
- foreign aid
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- ngoại viện
- foreign aid
- viện trợ của nước ngoài
- foreign balance
- cán cân đối ngoại
- foreign balance
- số dư ngoại hối
- foreign bank
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill of exchange
- hối phiếu ngoại quốc
- foreign banks
- các ngân hàng ngoại quốc
- foreign bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bond
- trái phiếu ngoại quốc
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- foreign branch
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign capital
- tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign cheque
- chi phiếu nước ngoài
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign correspondent
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- foreign currency
- ngoại tệ
- foreign currency account
- tài khoản ngoại tệ
- foreign currency bill
- hối phiếu ngoại tệ
- foreign currency credit
- cho vay bằng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign currency futures
- hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- foreign currency holdings
- số ngoại tệ nắm giữ
- foreign currency reserves
- dự trữ ngoại tệ
- foreign currency transaction
- giao dịch ngoại tệ
- foreign currency translation
- quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- sự quy đổi ngoại tệ
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign equity
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign escorted tour
- chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
- foreign exchange
- ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- ngoại hối
- foreign exchange (forex)
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange budget
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thanh toán ngoại hối
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign exchange concentration
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange contract
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange cushion
- nệm ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange fund
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange licence
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange quotation
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange risk
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign exchange warfare
- chiến tranh ngoại hối
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- treo cờ nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài
- foreign general agent
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general average
- tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
- foreign goods
- hàng ngoại (hóa)
- foreign income
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign independent tour
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign judgement
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign loan
- nợ nước ngoài
- foreign mail
- bưu kiện nước ngoài
- foreign market
- thị trường nước ngoài
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign money
- ngoại tệ
- foreign money order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign national
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign news
- tin nước ngoài
- Foreign Office
- Bộ Ngoại giao
- Foreign Operations Administration
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- foreign personal holding company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign policy
- chính sách đối ngoại
- foreign quarantine regulations
- điều lệ kiểm dịch đối ngoại
- foreign sale
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign securities
- chứng khoán nước ngoài
- foreign staff
- ngoại tịch
- foreign staff
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign tax
- thuế ở nước ngoài
- foreign tourist office
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade
- ngoại thương
- foreign trade arbitration
- trọng tài ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- foreign trade bank
- ngân hàng ngoại thương
- foreign trade control
- quản lý ngoại thương
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- foreign trade deficit
- thâm hụt ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade financing
- cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- phương thức cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- tài trợ ngoại thương
- foreign trade monopoly
- độc quyền ngoại thương
- foreign trade multiplier
- số nhân ngoại thương
- foreign trade profitability
- sức sinh lợi của ngoại thương
- foreign trade surplus
- thặng dư ngoại thương
- foreign trade transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transportation
- vận tải ngoại thương
- foreign trade turnover
- doanh số ngoại thương
- foreign trade volume
- doanh số ngoại thương
- foreign trader
- nhà ngoại thương
- foreign transfer of shares
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign-exchange dealer
- người buôn bán ngoại thương
- foreign-going ship
- tàu chạy tuyến ngoài nước
- free foreign exchange
- ngoại hối tự do
- go foreign
- ra nước ngoài
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- introduce foreign capital
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ở nước ngoài
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại hối
- Minister of Foreign Affairs
- Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
- Minister of Foreign Affairs
- ngoại trưởng
- Ministry of Foreign Affairs
- Bộ Ngoại giao
- ministry of foreign trade
- Bộ Ngoại thương
- monopoly of foreign trade
- độc quyền ngoại thương
- net foreign investment
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- of foreign manufacture
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- do nước ngoài sản xuất
- official foreign exchange holdings
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- private foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- quotation for foreign currency
- yết giá ngoại tệ
- quotation of a foreign market
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- sales application for foreign exchange
- đơn xin bán ngoại hối
- scarcity of foreign currency
- sự thiếu ngoại tệ
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- short-term foreign capital
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- speculation on foreign exchange
- đầu cơ ngoại hối
- table of foreign exchange quotations
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
ngoại lai
ngoại quốc
nước ngoài
- absorb foreign investment (to...)
- thu hút đầu tư nước ngoài
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu mua nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- domestic and foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- drain of foreign currency
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- foreign accounts
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign advertising
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign affiliate
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign agency
- đại lý ở nước ngoài
- foreign aid
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- viện trợ của nước ngoài
- foreign bank
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- foreign branch
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign capital
- tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign cheque
- chi phiếu nước ngoài
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign correspondent
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investments
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign equity
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- treo cờ nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài
- foreign general agent
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign income
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign independent tour
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign judgement
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign loan
- nợ nước ngoài
- foreign mail
- bưu kiện nước ngoài
- foreign market
- thị trường nước ngoài
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign money order
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign national
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign news
- tin nước ngoài
- Foreign Operations Administration
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- foreign personal holding company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign sale
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign securities
- chứng khoán nước ngoài
- foreign staff
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign tax
- thuế ở nước ngoài
- foreign tourist office
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign transfer of shares
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- go foreign
- ra nước ngoài
- introduce foreign capital
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ở nước ngoài
- net foreign investment
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- of foreign manufacture
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- do nước ngoài sản xuất
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- private foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- quotation of a foreign market
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- short-term foreign capital
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign debts
- nợ ngắn hạn nước ngoài
ở nước ngoài
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- foreign accounts
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign affiliate
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign agency
- đại lý ở nước ngoài
- foreign aid
- đại diện ở nước ngoài
- foreign branch
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign company
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign correspondent
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign general agent
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign income
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign judgement
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign sale
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign tax
- thuế ở nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ở nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
quốc ngoại
từ nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- đưa đầu tư nước ngoài vào
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Alien, imported, non-native; overseas, distant,tramontane, transalpine, transatlantic, transpacific: Duty ispayable on foreign goods. We holiday in a different foreigncountry each year. 2 strange, outlandish, exotic, unfamiliar,peculiar, odd, curious: She regards anything except beans andtoast as foreign food.
Oxford
Adj.
Of or from or situated in or characteristic of a countryor a language other than one's own.
Dealing with othercountries (foreign service).
Of another district, society,etc.
(often foll. by to) unfamiliar, strange,uncharacteristic (his behaviour is foreign to me).
Comingfrom outside (a foreign body lodged in my eye).
Dealingsin these. foreign legion a body of foreign volunteers in anarmy (esp. the French army). foreign minister (or secretary) agovernment minister in charge of his or her country's relationswith other countries. foreign office a government departmentdealing with other countries.
Foreignness n. [ME f. OFforein, forain ult. f. L foras, -is outside: for -g- cf.sovereign]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adopted , alien , alienated , antipodal , barbarian , barbaric , borrowed , derived , different , distant , estranged , exiled , exotic , expatriate , external , extralocal , extraneous , extrinsic , far , faraway , far-fetched , far-off , from abroad , immigrant , imported , inaccessible , nonnative , nonresident , not domestic , not native , offshore , outlandish , outside , overseas , remote , strange , transoceanic , unaccustomed , unexplored , unfamiliar , unknown , accidental , adventitious , heterogeneous , immaterial , impertinent , inapposite , incompatible , incongruous , inconsistent , inconsonant , irrelative , repugnant , unassimilable , uncharacteristic , unrelated , adventive , inapplicable , inappropriate , irrelevant , peregrinate , peregrine , tramontane , ultramontane , ultramundane
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foreign-body locator
bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể, -
Foreign-born
/ ´fɔrin¸bɔ:n /, tính từ, sinh ở nước ngoài, -
Foreign-build
Danh từ: xây dựng ở nước ngoài (tàu), -
Foreign-exchange dealer
người buôn bán ngoại thương, -
Foreign-going ship
tàu chạy tuyến ngoài nước, -
Foreign-going vessel
tàu chạy tuyến nước ngoài, -
Foreign-invested project
dự báo, -
Foreign - invested project
dự án có vốn đầu tư nước ngoài, -
Foreign Agents Registration Act
luật đăng ký đại diện nước ngoài, -
Foreign Credit Insurance Association
hiệp hội bảo hiểm tín dụng nước ngoài, -
Foreign Currency Effects
tác động của ngoại tệ, -
Foreign Exchange Commission
ủy ban ngoại hối liên bang (mỹ), -
Foreign Exchange Office (FXO)
tổng đài quốc tế, -
Foreign Exchange Subscriber (FXS)
thuê bao tổng đài quốc tế, -
Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
vùng kế hoạch đánh số cá biệt, -
Foreign Office
Danh từ: bộ ngoại giao, Kinh tế: bộ ngoại giao, -
Foreign Operations Administration
cục quản lý hoạt động viện trợ nước ngoài (mỹ), -
Foreign Trade Arbitration Commission
ủy ban trọng tài ngoại thương, -
Foreign accounts
tài khoản, tài sản có ở nước ngoài, -
Foreign advertising
quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.