- Từ điển Anh - Việt
Forel decussation
Xem thêm các từ khác
-
Foreland
/ ´fɔ:lənd /, Danh từ: mũi đất (nhô ra biển), dải đất phía trước (tường thành...), Kỹ... -
Foreleg
/ ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước,... -
Foreleg skewer
chốt cố định chân trước, -
Forelimb
/ ´fɔ:¸lim /, như foreleg, -
Forelock
/ ´fɔ:¸lɔk /, Danh từ: chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), Xây... -
Forelock bolt
bulông chốt chẻ, -
Forelock key
chêm ngang, -
Forelook
Động từ: quan sát; thấy trước; cảnh giới, -
Foreman
/ ´fɔ:mən /, Danh từ: quản đốc, đốc công, (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình),... -
Foreman, Track
trưởng cung đường, cung trưởng, -
Foreman bricklayer
thợ cả lát gạch, -
Foreman carpenter and joiner
thợ cả mộc, -
Foreman glazier
thợ cả lắp kính, -
Foreman plasterer
thợ cả trát, -
Foreman shunter
người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu, -
Foreman switcher
người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu, -
Foremast
/ ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ... -
Foremast man (seaman, hand)
Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường -
Foremilk
/ ´fɔ:¸milk /, Danh từ: sữa non, Kinh tế: sữa non, -
Foremost
/ 'fɔ:moust /, Tính từ: Đầu tiên, trước nhất, Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.