- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Foremilk
/ ´fɔ:¸milk /, Danh từ: sữa non, Kinh tế: sữa non, -
Foremost
/ 'fɔ:moust /, Tính từ: Đầu tiên, trước nhất, Đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi... -
Foremother
Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father ,... -
Forename
/ ´fɔ:¸neim /, Danh từ: tên, tên thánh, -
Forenamed
/ ´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã nhắc đến ở trên, -
Forenight
Danh từ: từ lúc hoàng hôn đến lúc tối, -
Forenoon
/ ´fɔ:¸nu:n /, Danh từ: buổi sáng (trước 12 giờ), -
Forenoon watch
ca trực sáng (8-/2 giờ), -
Forensic
/ fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng:... -
Forensic chemistry
hóa học tư pháp, hóahọc pháp lý, -
Forensic dentistry
pháp y răng, -
Forensic medicine
pháp y, -
Forensic pathology
bệnh học pháp y, -
Foreordain
/ ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ... -
Foreordainment
/ ¸fɔ:rɔ:´deinmənt /, danh từ, sự định trước; tiền định, bổ nhiệm trước, -
Foreordination
/ ¸fɔ:rɔ:di´neiʃən /, danh từ, sự định trước; định mệnh, sự bổ nhiệm trước, -
Forepart
/ ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, phần đầu, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, fore -
Forepassed
Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu), -
Forepeak
phần khoang tàu ở phía mũi, -
Forepeak tank
két ở mũi (tận cùng mũi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.