- Từ điển Anh - Việt
Seaman
Nghe phát âmMục lục |
/´si:mən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều seamen
Thuỷ thủ
Người giỏi nghề đi biển
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thủy thủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- jack , jack-tar , mariner , navigator , sea dog , seafarer , beachcomber , cockswain , gob , jacky , mate , merman , middy , midshipman , pilot , sailor , salt , skipper , tar , tarpaulin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seaman's lien
quyền lưu giữ của thủy thủ, -
Seamanlike
/ ´si:mən¸laik /, tính từ, như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển, -
Seamanly
/ ´si:mənli /, như seamanlike, -
Seamanship
/ ´si:mənʃip /, Danh từ: sự thành thạo trong việc điều khiển tàu và thủy thủ, Kỹ... -
Seamark
/ 'si:mα:k /, dấu hiệu hàng hải, -
Seamed
Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối -
Seamed pipe
ống có mối hàn, ống hàn, -
Seamen's register
nhật ký danh sách thuỷ thủ các tàu, -
Seamer
/ ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật... -
Seaming
/ ´si:miη /, Dệt may: sự may, Kỹ thuật chung: sự gấp mép, sự gấp... -
Seaming chuck
ống cán, -
Seaming head
đầu máy phun, -
Seaming machine
máu khâu nối, máy uốn nếp, máy uốn, máy gấp mép, máy gấp mép, máy gấp nếp, máy uốn, -
Seaming roll
con lăn uốn mép, -
Seamless
/ ´si:mlis /, Tính từ: không có đường nối, liền một mảnh, Đúc, không có mối hàn (ống kim... -
Seamless- rolled tube
ống cán liền (không hàn), -
Seamless-pressed
dập không mối nối, -
Seamless Rate Adaptation (SRA)
thích ứng tốc độ liền mạch, -
Seamless casing
ống chống không hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.