- Từ điển Anh - Việt
Form traveler
Xem thêm các từ khác
-
Form type
kiểu giấy in, dạng giấy in, -
Form vibrator
đầm cạnh (rung ván khuôn), máy đầm rung ván khuôn, máy đầm bên (ván khuôn), -
Form work
ván khuôn, cốp pha, -
Form work for sewer
ván khuôn cống, -
Formable
Tính từ: có thể cấp hình thức, -
Formal
/ fɔ:ml /, Tính từ: hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng,... -
Formal Description Technique (FDT)
kỹ thuật mô tả hình thức, -
Formal Lie group
nhóm li hình thức, nhóm lie hình thức, -
Formal advertising
quảng cáo chính thức, quảng cáo công khai, -
Formal agreement
hiệp định đúng thể thức, -
Formal algebra
đại số hình thức, -
Formal axiomatic
hệ tiên đề hình thức, -
Formal axiomatics
hệ tiền đề hình thức, -
Formal clause
điều khoản hình thức, -
Formal communication
sự truyền đạt chính thức, -
Formal contract
hợp đồng chính thức, hợp đồng chính thức tiêu chuẩn, -
Formal demand
yêu cầu chính thức, -
Formal denial
sự phủ nhận chính thức, -
Formal document
tài liệu in theo mẫu, -
Formal dress is compulsory
Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.