- Từ điển Anh - Việt
Formal
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ:ml/
Thông dụng
Tính từ
Hình thức
- a formal resemblance
- giống nhau về hình thức
Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
Chiếu lệ có tính chất hình thức
Câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
Chính thức
(triết học) thuộc bản chất
- formal cause
- ý niệm
Chuyên ngành
Toán & tin
hình thức
Kỹ thuật chung
hình thức
- formal algebra
- đại số hình thức
- formal axiomatic
- hệ tiên đề hình thức
- formal axiomatics
- hệ tiền đề hình thức
- Formal Description Technique (FDT)
- kỹ thuật mô tả hình thức
- formal implication
- phép tất suy hình thức
- formal inference
- suy luận hình thức
- formal language
- ngôn ngữ hình thức
- formal Lie group
- nhóm Li hình thức
- formal Lie group
- nhóm Lie hình thức
- formal logic
- lôgic hình thức
- formal power series
- chuỗi lũy thừa hình thức
- formal proof
- chứng minh hình thức
- formal relation
- quan hệ hình thức
- formal solution
- nghiệm hình thức
- formal specification
- đặc tả hình thức
- formal system
- hệ hình thức
- formal theory
- lý thuyết hình thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- academic , approved , ceremonial , ceremonialistic , ceremonious , confirmed , conventional , decorous , directed , explicit , express , fixed , formalistic , lawful , legal , methodical , official , precise , prescribed , pro forma , proper , punctilious , regular , rigid , ritual , ritualistic , set , solemn , stately , stereotyped , stereotypical , strict , systematic , aloof , by the numbers * , distant , exact , nominal , playing the game , polite , prim , reserved , seemly , sententious , starched , stilted * , straight arrow * , stuffy * , unbending , courtly , liturgical , dressy , full-dress , affected , correct , dogmatic , established , fancy , mechanical , old-fashioned , orderly , pedantic , pharisaic , scholastic , stiff , stilted , stylized , syntactical , traditional
Từ trái nghĩa
adjective
- disorderly , informal , relaxed , customary , normal , unaffected
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Formal Description Technique (FDT)
kỹ thuật mô tả hình thức, -
Formal Lie group
nhóm li hình thức, nhóm lie hình thức, -
Formal advertising
quảng cáo chính thức, quảng cáo công khai, -
Formal agreement
hiệp định đúng thể thức, -
Formal algebra
đại số hình thức, -
Formal axiomatic
hệ tiên đề hình thức, -
Formal axiomatics
hệ tiền đề hình thức, -
Formal clause
điều khoản hình thức, -
Formal communication
sự truyền đạt chính thức, -
Formal contract
hợp đồng chính thức, hợp đồng chính thức tiêu chuẩn, -
Formal demand
yêu cầu chính thức, -
Formal denial
sự phủ nhận chính thức, -
Formal document
tài liệu in theo mẫu, -
Formal dress is compulsory
Thành Ngữ:, formal dress is compulsory, yêu cầu mặc lễ phục -
Formal entry
tờ khai (nhập khẩu) chính thức, -
Formal garden
vườn tạo hình, vườn tạo hình (kiểu pháp), -
Formal implication
phép tất suy hình thức, -
Formal incidence
ảnh hưởng chính thức, -
Formal inference
suy luận hình thức, -
Formal instructions
chỉ thị chính thức ghi rõ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.