- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Formal notice
giấy thúc nợ, thông báo chính thức, -
Formal objection
sự phản đối chính thức, -
Formal order
đơn đặt hàng đúng thể thức, -
Formal organization
tổ chức chính thức, -
Formal power series
chuỗi lũy thừa hình thức, -
Formal proof
chứng minh hình thức, -
Formal public identifier
định danh công cộng, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng -
Formal public identifier error
lỗi định danh công cộng, -
Formal receipt
biên lai đúng thể thức, -
Formal refusal
sự từ chối chính thức, -
Formal relation
quan hệ hình thức, -
Formal solution
nghiệm hình thức, -
Formal specification
đặc tả hình thức, -
Formal system
hệ hình thức, hệ chính thức, -
Formal tender
hồ sơ đấu thầu, -
Formal theory
lý thuyết hình thức, -
Formaldehyde
/ fɔ:´mældi¸haid /, Danh từ: (hoá học) fomanđêhyt, Hóa học & vật liệu:... -
Formaldehyde sulfoxylate
focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat, -
Formaldehyde sulphoxylate
focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat, -
Formalin
/ ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.