- Từ điển Anh - Việt
Formaldehyde sulfoxylate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Formaldehyde sulphoxylate
focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat, -
Formalin
/ ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin,... -
Formalise
/ 'fɔ:məlaiz /, -
Formalism
/ ´fɔ:mə¸lizəm /, Danh từ: thói hình thức, chủ nghĩa hình thức, Toán &... -
Formalist
Danh từ: người theo chủ nghĩa hình thức, -
Formalistic
/ ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic... -
Formalities
thủ tục, -
Formality
/ fɔ: 'mæləti /, Danh từ: sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ... -
Formalization
/ ¸fɔ:məlai´zeiʃən /, Danh từ: sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự... -
Formalize
/ 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình... -
Formalized
/ ˈfɔːməlaizd /, chính thức hóa bằng luật, hợp thức hóa theo luật, cách điệu, cách thể hóa, -
Formally
/ 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được... -
Formally real field
trường thực hình thức, -
Formamide
focmamit, chloral formamide, cloral focmamit -
Formant
/ ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,... -
Format
/ ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán... -
Format (ted) mode
kiểu với dạng thức, phương thức với dạng thức, -
Format Chart Area
định dạng vùng biểu đồ, -
Format Computer Graphics (FCG)
định dạng đồ họa máy tính, -
Format Control Buffer (FCB)
bộ đệm điều khiển khuôn dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.