- Từ điển Anh - Việt
Forming die
Mục lục |
Cơ khí & công trình
khuôn dập hình
khuôn dập tiền
khuôn định hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forming edge
gờ tạo hình, gờ uốn, -
Forming fabric
lưới xeo bằng nilông, -
Forming horn
sừng được tạo thành, -
Forming lathe
máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình, -
Forming machine
máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn, -
Forming method
phương pháp chép hình, phương pháp chép hình, -
Forming properties
tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn, -
Forming tool
công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định... -
Forming tool holder
giá dao tiện định hình, -
Forming work
sự gia công định hình, sự chép hình, sự uốn trong khuôn, -
Formless
/ ´fɔ:mlis /, Tính từ: không có hình dáng rõ rệt, Từ đồng nghĩa:... -
Formlessly
Phó từ: lờ mờ, chẳng ra hình thù gì, -
Formlessness
/ ´fɔ:mlisnis /, danh từ, tính không có hình dáng rõ rệt, -
Formol
chất fo-mol, chất fô-mol, -
Formol nitrogen
nitơ focmon, -
Formol titration
sự chuẩn độ focmôn, -
Formosan rhesus monkey
khỉ redut đài loan macaca, cyclopis, -
Formosanrhesus monkey
khỉ redut đài loanmacaca, cyclopis, -
Forms
ván khuôn, -
Forms Feed (FF)
đẩy giấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.