- Từ điển Anh - Việt
Formless
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:mlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có hình dáng rõ rệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amorphous , baggy * , blobby , chaotic , crude , inchoate , incoherent , indefinite , indeterminate , indistinct , nebulous , obscure , orderless , raw , rough , rude , shapeless , unclear , undefined , unformed , unorganized , unshaped , aplastic , disorganized , vague
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Formlessly
Phó từ: lờ mờ, chẳng ra hình thù gì, -
Formlessness
/ ´fɔ:mlisnis /, danh từ, tính không có hình dáng rõ rệt, -
Formol
chất fo-mol, chất fô-mol, -
Formol nitrogen
nitơ focmon, -
Formol titration
sự chuẩn độ focmôn, -
Formosan rhesus monkey
khỉ redut đài loan macaca, cyclopis, -
Formosanrhesus monkey
khỉ redut đài loanmacaca, cyclopis, -
Forms
ván khuôn, -
Forms Feed (FF)
đẩy giấy, -
Forms Toolbar
thanh công cụ biểu mẫu, -
Forms close
hạn lên khuôn, -
Forms control buffer (PCB)
bộ đệm điều khiển giấy in, -
Forms control table (FCT)
bản điều khiển giấy in, -
Forms design
sự thiết kế mẫu in, -
Forms interface
giao diện thiết lập, giao diện thiết lập, -
Forms number
số chỉ dạng giấy, -
Forms of
biểu mẫu, -
Formula
/ 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán... -
Formula 1
đua xe thể thức một, -
Formula Calculation Language (FOCAL)
công thức tính toán ngôn ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.