- Từ điển Anh - Việt
Fornix saccilacrimalis
Xem thêm các từ khác
-
Fornix vaginae
túi cùng âm đạo, -
Forpined
Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...) -
Forrader
Phó từ: (như) forward, -
Forrecast
Toán & tin: tiên đoán, dự đoán, dự báo, -
Forrel
/ fɔrl /, như forel, -
Forrow-leaved
Tính từ: có lá khía rãnh, -
Forrow-lobed
Tính từ: có thùy khía rãnh, -
Forrowing
Danh từ: sự xẻ rãnh; sự rạch luống, -
Forsake
/ fɔ'seik /, Ngoại động từ .forsook; .forsaken: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ, Xây... -
Forsaken
/ fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast... -
Forsaking
/ fə´seikiη /, danh từ, sự bỏ rơi, sự từ bỏ, sự bỏ, -
Forsook
/ fə´suk /, -
Forsooth
/ fə´su:θ /, Phó từ: (mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì, -
Forspend
Ngoại động từ: làm cho mệt mỏi; kiệt sức, -
Forspent
/ fɔ:´spent /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức, -
Forsterite
/ ´fɔ:stə¸rait /, Hóa học & vật liệu: foxterit, -
Forsterite refractory
vật liệu chịu lửa focsterit, -
Forswear
/ fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ:... -
Forswore
/ fɔ:'swɔ:(r) /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.