Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forsaking

Nghe phát âm

Mục lục

/fə´seikiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự bỏ rơi
Sự từ bỏ, sự bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forsook

    / fə´suk /,
  • Forsooth

    / fə´su:θ /, Phó từ: (mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì,
  • Forspend

    Ngoại động từ: làm cho mệt mỏi; kiệt sức,
  • Forspent

    / fɔ:´spent /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức,
  • Forsterite

    / ´fɔ:stə¸rait /, Hóa học & vật liệu: foxterit,
  • Forsterite refractory

    vật liệu chịu lửa focsterit,
  • Forswear

    / fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ:...
  • Forswore

    / fɔ:'swɔ:(r) /,
  • Forsworn

    / fɔ:'swɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, perjured
  • Forsythia

    / fɔ:´saiθjə /, Danh từ: (thực vật học) cây đầu xuân,
  • Fort

    / fɔ:t /, Danh từ, (quân sự): pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, duy trì tình trạng sẵn có,...
  • Fortalice

    / ´fɔ:təlis /, danh từ, pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài,
  • Forte

    / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh...
  • Forte board

    cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan),
  • Forth

    / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ:...
  • Forthcoming

    / ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ- /, Tính từ: sắp đến, sắp tới, sắp xuất bản (sách), sẵn sàng (khi...
  • Forthgoing

    Tính từ: Đi ra; li biệt,
  • Forthright

    Tính từ: thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, Phó từ:...
  • Forthwith

    / ¸fɔ:θ´wiθ /, Phó từ: tức khắc, ngay lập tức, tức thì, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top