- Từ điển Anh - Việt
Forward-and- backward bending tester
Xem thêm các từ khác
-
Forward-backward counter
bộ đệm ngược xuôi, bộ đếm xuôi-ngược, -
Forward-conducting direction
chiều dẫn tiếp, hướng dẫn điện thuận, -
Forward-dated
đề lùi ngày tháng, để ngày lùi về sau, -
Forward-looking tv camera
camera truyền hình quan sát phía trước, -
Forward-scatter propagation
lan truyền bằng tán xạ, lan truyền ngoài chân trời, truyền thông ngoài chân trời, -
Forward-scattering angle
góc tán xạ tiến hướng, -
Forward-stop dog
cữ chặn tiến (hết hành trình), -
Forward-stroke interval
khoảng hành trình tiến, -
Forward-swept wing
các góc mũi tên ngược, -
Forward-transfer signal
tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại, -
Forward-type cab
buồng lái nhô về phía trước, -
Forward (back) spring
cáp buộc mũi, dây cheo mũi, -
Forward Call Indicator (FCG)
phần tử chỉ thị cuộc gọi hướng đi, -
Forward Command Channel (FCC)
kênh lệnh hướng đi, -
Forward Congestion Notification (FCN)
thông báo tắc nghẽn hướng đi, -
Forward Control Channel (FCC)
kênh điều khiển hướng đi, -
Forward Control Field (FCF)
trường điều khiển hướng thuận, -
Forward Explicit Congestion Notification (FECN)
thông báo nghẽn hướng đi ở chế độ rõ, -
Forward Indicator Bit (FIB)
bít của bộ chỉ thị hướng đi, -
Forward Interworking Telephone Event (FITE)
sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.