- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Forward eccentric
bánh lệch tâm chạy tiến, -
Forward equation
phương trình tiến, -
Forward error correction
hiệu chỉnh lỗi trước, sự hiệu chỉnh phòng lỗi, sự sửa lỗi trước, -
Forward error correction (FEC)
sự sửa lỗi hướng tới, sự sửa lỗi tiến, sửa sai hướng đi, -
Forward exchange
hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp... -
Forward exchange bought
ngoại hối kỳ hạn mua vào, -
Forward exchange contract
hợp đồng ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange intervention
sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange market
thị trường chứng khoán cố định, thị trường ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange quotation
giá ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange rate
tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, tỷ giá ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange sale
bán ngoại hối kỳ hạn, sự bán ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange sold
ngoại hối kỳ hạn bán ra, -
Forward exchange transaction
giao dịch ngoại hối giao sau, giao dịch ngoại hối kỳ hạn, -
Forward exchange transactions
buôn bán ngoại hối kỳ hạn, -
Forward extrusion
sự ép đùn xuôi, -
Forward feeding
sự cấp liệu thuận, nạp liệu thẳng, -
Forward file recovery
sự hồi phục tập tin sớm, -
Forward filt
góc nghiêng về phía trước, -
Forward flow
dòng thuận, dòng thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.