- Từ điển Anh - Việt
Fractional quantum Hall effect
Xem thêm các từ khác
-
Fractional reserve system
chế độ dự trữ bộ phận, -
Fractional sampling
sự lấy mẫu phân đoạn, -
Fractional scale
tỉ lệ số, -
Fractional share
cổ phần lẻ, cổ phần thiếu, -
Fractional slot winding
kiểu quấn số rãnh không nguyên, kiểu quấn số rãnh lẻ, dây quấn số rãnh phân số, -
Fractional stock
cổ phiếu vụn vặt, -
Fractional thread
ren (bước) lẻ, -
Fractional zoning within territory
sự phân (chia) vùng lãnh thổ, sự phân chi tiết, -
Fractionalextraction
(sự) chiết xuất phân đoạn, -
Fractionary
Tính từ: (thuộc) phân số, gồm những phần nhỏ, bộ phận, phân số, -
Fractionate
/ 'fræk∫əneit /, Ngoại động từ: (hoá học) cắt phân đoạn, Hình thái... -
Fractionated sand
cát đã phân cỡ hạt, -
Fractionating
tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn,... -
Fractionating apparatus
thiết bị cất phân đoạn, -
Fractionating column
cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp -
Fractionating tower
tháp cất phân đoạn, tháp chưng cất, -
Fractionating tray
đĩa cột cất phân đoạn, -
Fractionation
/ ¸frækʃə´neiʃən /, Kỹ thuật chung: cất phân đoạn, fractionation column, cột cất phân đoạn -
Fractionation column
cột cất phân đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.