- Từ điển Anh - Việt
Fractionate
Nghe phát âmMục lục |
/'fræk∫əneit/
Thông dụng
Ngoại động từ
(hoá học) cắt phân đoạn
Hình thái từ
- V_ed : fractionated
- V_ing : fractionating
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tách chiết
Xây dựng
phân cỡ (hạt)
tách từng phần
Kỹ thuật chung
cất phân đoạn
phân đoạn
Kinh tế
chưng cất
tách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fractionated sand
cát đã phân cỡ hạt, -
Fractionating
tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn,... -
Fractionating apparatus
thiết bị cất phân đoạn, -
Fractionating column
cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp -
Fractionating tower
tháp cất phân đoạn, tháp chưng cất, -
Fractionating tray
đĩa cột cất phân đoạn, -
Fractionation
/ ¸frækʃə´neiʃən /, Kỹ thuật chung: cất phân đoạn, fractionation column, cột cất phân đoạn -
Fractionation column
cột cất phân đoạn, -
Fractionator
/ ´frækʃə¸neitə /, Danh từ: bộ cắt phân đoạn, Hóa học & vật liệu:... -
Fractioning distillation
sự chưng cất phân đoạn, -
Fractionise
Ngoại động từ: (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nhỏ, -
Fractious
/ ´frækʃəs /, Tính từ: cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu; hay phát khùng, Từ... -
Fractious animal
động vật bất trị, -
Fractiousness
/ ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ... -
Fracture
/ 'fræktʃə /, Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,địa chất) nết đứt... -
Fracture-dislocation
gãy xương-sai khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.