- Từ điển Anh - Việt
Fragmentation
Nghe phát âmMục lục |
/¸frægmən´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự vỡ ra từng mảnh
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự làm vụn
Toán & tin
sự chia rời
- file fragmentation
- sự chia rời tệp
Kỹ thuật chung
phân đoạn
phân mảnh
sự phân đoạn
sự phân mảnh
vỡ vụn
Kinh tế
phân rải
phân tán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fragmentation Protocol (VINES) FRS (FRP)
giao thức phân đoạn (vines) frs, -
Fragmentation bomb
Danh từ: (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi, -
Fragmentation index
chỉ số phân mảnh, -
Fragmented market
thị trường bị chia cắt, thị trường không thuần nhất, -
Fragmented rocks
đá vụn, -
Fragmented transport
vận tải phân đoạn (từng chặng), -
Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
thiết bị ip phân đoạn thời gian thực (vi mạch), -
Fragrance
/ ´freigrəns /, Danh từ: mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát, Kỹ thuật... -
Fragrant
bre & name / ´freɪgrənt /, Tính từ: thơm phưng phức, thơm ngát, Xây dựng:... -
Fragrant oil
dầu thơm, -
Fragrant tobacco
thuốc lá thơm, -
Frail
/ freil /, Tính từ: dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám... -
Frail casting
vật đúc giòn, -
Frailty
/ ´freilti /, Danh từ: tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo... -
Fraise
/ freiz /, Danh từ: sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự), Danh từ:... -
Fraizier, ventriculopuncture cannulas, 3
Ống chọc não thất fraizier, 3 mm Φ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.