- Từ điển Anh - Việt
Frame-relay switch
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Frame-relay switch equipment support set
bộ hỗ trợ frse, -
Frame-relay switching equipment (FRSE)
thiết bị chuyển mạch chuyển tiếp khung, -
Frame-relay switching equipment support
bộ hỗ trợ frse, -
Frame-relay terminal equipment (FRTE)
thiết bị đầu cuối chuyển tiếp khung, -
Frame-replay
công nghệ chuyển tiếp khung, -
Frame-saw
/ ´freim¸sɔ: /, danh từ, (kỹ thuật) cưa giàn, -
Frame-type bridge
cầu kiểu khung, -
Frame-type house
nhà khung, nhà ở kiểu khung, -
Frame-up
/ ´freim¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại, -
Frame (d) structure
kết cấu khung, -
Frame (joinery)
khung, khuôn (gỗ), -
Frame - Based UN (FUNI)
un dựa trên khung, -
Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung, -
Frame Aligner (FA)
phần tử đồng chỉnh khung, -
Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
mạch của bộ hiệu chuẩn khung pee2030, -
Frame Alignment Sequence (T-1, E-1) (FAS)
chuỗi đồng bộ khung, -
Frame Alignment Signal (FAS)
tín hiệu đồng bộ khung, -
Frame Alignment Word (FAW)
từ đồng bộ khung, -
Frame Assembler/Disassembler (FAD)
bộ đóng gói/mở gói khung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.