- Từ điển Anh - Việt
Free-space permeability
Xem thêm các từ khác
-
Free-space range
tầm hoạt động trong không gian tự do, -
Free-spoken
/ ´fri:¸spoukən /, tính từ, nói thẳng, nói toạc ra, Từ đồng nghĩa: adjective, free , vocal -
Free-spokeness
Danh từ: việc nói toạc ra; việc nói không úp mở, -
Free-standing
Tính từ: không có giá đỡ, độc lập, -
Free-standing column
cột độc lập, cột đứng riêng, -
Free-standing inserts
quảng cáo cài rời, -
Free-standing post
cọc độc lập, cọc đứng riêng, -
Free-standing support
trụ đứng tự do, -
Free-stone masonry
khối xây đá hộc, -
Free-stream velocity
tốc độ luồng tự do, vận tốc luồng tự do, -
Free-style
Danh từ: sự bơi tự do, sự đấu vật tự do, -
Free-surface slope
mặt dốc tự do, -
Free-swimming
Tính từ: có thể bơi tự do, Danh từ: sự bơi tự do, -
Free-thinker
Danh từ: người độc lập tư tưởng, -
Free-thinking
Danh từ: sự độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành),... -
Free-trader
Danh từ: người chủ trương mậu dịch tự do, -
Free-turbine engine
động cơ (tua bin khi) có tuabin tự do, -
Free-wheel
/ ´fri:¸wi:l /, danh từ, cái líp (xe đạp), nội động từ, thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc, -
Free-wheel hub
moay ơ của bánh răng líp (ở xe đạp), moayơ quay tự do, -
Free-wheeling clutch
khớp ly hợp vượt tự do, khớp ly hợp siêu việt, khớp ly hợp một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.