- Từ điển Anh - Việt
Free-wheel hub
Mục lục |
Xây dựng
moay ơ của bánh răng líp (ở xe đạp)
Ô tô
moayơ quay tự do
Giải thích VN: Là một kết cấu có khả năng ngắt các bánh không phải là bánh chủ động khởi cầu (bộ vi sai) để xe có thể hoạt động với 2 bánh chủ động.
Xem thêm các từ khác
-
Free-wheeling clutch
khớp ly hợp vượt tự do, khớp ly hợp siêu việt, khớp ly hợp một chiều, -
Free (foreign) exchange
tiền tệ đổi các tự do, -
Free EDucational electronic Mail (FRDSMAIL)
thư điện tử giáo dục miễn phí, -
Free Electron Laser (FEL)
laze điện tử tự do, -
Free Electron Laser (FLE)
laze điện tử tự do, -
Free On - Line Dictionary Of Computing (FOLDOC)
thư mục tính toán trực tuyến miễn phí, -
Free Software Foundation (FSF)
tổ chức phần mềm miễn phí, -
Free Software Foundation (Internet) (FSF)
cơ sở phần mềm miễn phí (internet), -
Free Space Loss (FSL)
suy hao trong không gian tự do, -
Free System Resources (FSR)
các tài nguyên hệ thống miễn phí, -
Free Trade Agreement (FTA)
hiệp định thương mại tự do, -
Free Trade Area
khu vực mậu dịch tự do, -
Free acid
axit tự do, -
Free acoustic field
trường âm (thanh) tự do, -
Free admission
sự vào (cảng) tự do, -
Free agent
Danh từ: người không bị ràng buộc khi hành động, tác nhân tự do, -
Free aid
viện trợ sử dụng tùy ý, -
Free air
khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.