- Từ điển Anh - Việt
Free Space Loss (FSL)
Điện tử & viễn thông
suy hao trong không gian tự do
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Free System Resources (FSR)
các tài nguyên hệ thống miễn phí, -
Free Trade Agreement (FTA)
hiệp định thương mại tự do, -
Free Trade Area
khu vực mậu dịch tự do, -
Free acid
axit tự do, -
Free acoustic field
trường âm (thanh) tự do, -
Free admission
sự vào (cảng) tự do, -
Free agent
Danh từ: người không bị ràng buộc khi hành động, tác nhân tự do, -
Free aid
viện trợ sử dụng tùy ý, -
Free air
khí trời, không khí tự nhiên, không gian tự do, sự bao đi, free-air delivery, cấp không khí tự nhiên -
Free air anomaly
dị thường khí quyển, -
Free air correction
điều chỉnh không khí tự do, -
Free algebra
đại số tự do, -
Free alkali
kiềm tự do, -
Free allowance (of luggage)
trọng lượng (hành lý) miễn phí, -
Free along side ship
giao dọc mạn tàu, -
Free alongside
giá giao dọc mạn tàu, -
Free alongside quay
giao dọc ke (bến), giá giao tại bến tàu, -
Free alongside ship
giao dọc mạn tàu, hợp đồng giao hàng khỏi tàu, giá giao dọc mạn tàu, -
Free alongside ship price
giá fas,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.