Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free term

Mục lục

Toán & tin

téc tự do

Kỹ thuật chung

số hạng tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Free text method

    phương pháp văn bản tự do,
  • Free thought

    danh từ, cách tư duy độc lập (lòng tin vào chúa ở (thế kỷ) 18 chỉ dựa vào lý trí),
  • Free thrust

    lực đẩy tự do,
  • Free ticket

    không mất vé, vé không phải trả tiền, vé miễn phí, vé mời,
  • Free time

    thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian tự do, thời gian sử dụng miễn phí,
  • Free times

    thời gian rỗi,
  • Free token

    mã thông báo tự do,
  • Free toner

    mực in tự do, thuốc hiện ảnh tự do,
  • Free torsion

    sự xoắn tự do,
  • Free trade

    Danh từ: sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do, (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu, Hóa...
  • Free trade agreement

    hiệp định mậu dịch tự do,
  • Free trade association

    hiệp hội thương mại tự do,
  • Free trade policy

    chính sách mậu dịch tự do, chính sách chống bảo hộ, chính sách tự do mậu dịch,
  • Free trade trader

    người thuộc trường phái thương mại tự do, người ủng hộ thương mại tự do,
  • Free trade wharf

    bến dỡ hàng (miễn thuế hải quan),
  • Free trader

    Danh từ: người chủ trương buôn bán tự do, người chủ trương tự do mậu dịch,
  • Free transit

    quá cảnh tự do,
  • Free transmission range

    khoản truyền tự do,
  • Free travel

    hành trình tự do,
  • Free trial

    sự dùng thử miễn phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top