- Từ điển Anh - Việt
Freestanding pointing device
Xem thêm các từ khác
-
Freestanding wall
tường độc lập, -
Freestanding waste
rác lưu cữu, -
Freestone
/ ´fri:¸stoun /, Danh từ: Đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây), Kỹ... -
Freestone masonry
khối xây đá hộc, -
Freeware
, -
Freeware package
bộ phần mềm miễn phí, -
Freeway
/ ˈfriˌweɪ /, như motorway, Ô tô: xa lộ, Xây dựng: đường xa lộ,... -
Freeway road section
phần đường đi tự do, -
Freewheel
líp (xe đạp), bánh răng của hành trình chạy không, -
Freewheel and clutch unit
bộ líp và khớp, -
Freewheel clutch
khớp ly hợp tự do, khớp ly hợp một chiều, -
Freewheel mechanism
cấu khớp chạy tự do, -
Freewheeling
/ ´fri:wi:liη /, Kinh tế: chơi rong, -
Freewheeling diode
đi-ốt xoay tự do, -
Freezable
Tính từ: có thể đóng băng, kết đông được, freezable liquid, chất lỏng kết đông được, freezable... -
Freezable liquid
chất lỏng kết đông được, -
Freezable medium
môi trường kết đông được, -
Freezable water
nước kết đông được, nước làm đá được, -
Freezant flow
dòng môi chất kết đông, dòng tác nhân kết đông, -
Freezant spray
tia môi chất kết đông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.