- Từ điển Anh - Việt
Frequency tolerance
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
dung sai tần số
Điện tử & viễn thông
dung hạn tần số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frequency tracking
sự theo dõi tần số, sự hiệu chỉnh tần số, -
Frequency transfer function
hàm truyền theo tần số, -
Frequency transformation
chuyển đổi tần số, sự biến đổi tần số, -
Frequency transformer
máy biến áp đổi tần, sự hiệu chỉnh tần số, -
Frequency translation
sự dịch chuyển tần số, sự tịnh tiến tần số, chuyển đổi tần số, sự biến đổi tần số, sự chuyển vị tần, -
Frequency translation error
sai lệch dịch chuyển tần số, -
Frequency translator
bộ biến tần, bộ chuyển đổi tần, bộ biến đổi tần, bộ đổi tần, -
Frequency transposition
sự biến đổi tần số, sự chuyển vị tần, sự dịch tần, -
Frequency tripler
mạch bội tần, -
Frequency tuning
sự điều hưởng tần số, -
Frequency uncertainly band
dải ngờ tần số (bất định), -
Frequency uncertainty band
dải độ bất định tần, -
Frequency user card
thẻ người dùng thường xuyên, -
Frequency variation
sự biến thiên tần số, -
Frequent
bre & name / 'fri:kwənt /, bre & name / fri'kwent /, Hình thái từ: Tính từ:... -
Frequent flood
lũ hàng năm, lũ thường gặp, -
Frequent pulse
mạch nhanh, -
Frequent stay program
chương trình khách trọ thường xuyên, -
Frequent user program
chương trình khách dùng thường xuyên, -
Frequentable
Tính từ: có thể lui tới luôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.