- Từ điển Anh - Việt
Friable
Nghe phát âmMục lục |
/'fribl/
Thông dụng
Tính từ
Bở, dễ vụn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bở rời
Xây dựng
tơi
Kỹ thuật chung
dễ gãy
dễ nghiền
dễ vỡ
giòn
- friable rock
- đá giòn bở
vỡ vụn
Kinh tế
bở
tơi
xốp
Địa chất
yếu, bở, dễ vụn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Friable Asbestos
amiăng bở, bất cứ nguyên liệu nào có chứa nhiều hơn một phần trăm amiăng và có thể vỡ vụn hay biến thành bột khi dùng... -
Friable body
vật thể rời, -
Friable gypsum
thạch cao dễ bở vụn, -
Friable immediate roof
Địa chất: nóc giả, vách giả, -
Friable rock
đá giòn bở, -
Friable top
Địa chất: nóc yếu, vách yếu, -
Friableness
/ ´fraiəbəlnis /, như friability, -
Friar
/ ´fraiə /, Danh từ: thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, fran-xít...) -
Friar's lantern
Danh từ: ma trơi, -
Friarly
Tính từ: (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện, -
Friary
/ ´fraiəri /, Danh từ: toà nhà nơi các thầy dòng sống và tu; chủng viện, -
Fribble
/ fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện... -
Fricandeau
/ ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm,... -
Fricandeaux
Ngoại động từ: làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán, Danh... -
Fricassee
Danh từ: món thịt thái miếng hầm; món ragu chim, Ngoại động từ:... -
Fricative
/ ´frikətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ: (ngôn... -
Frictio-proof
chống ma sát, -
Friction
/ ˈfrɪkʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm,... -
Friction(al) resistance
lực cản ma sát, -
Friction-ball
Danh từ: (kỹ thuật) bi giảm ma sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.