- Từ điển Anh - Việt
Front-door
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cửa trước ra vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Front-end
Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end... -
Front-end (processor) (FEP)
bộ xử lý ngoại vi, bộ xử lý trước, -
Front-end application
ứng dụng phía trước, ứng dụng trung gian, -
Front-end communications processor
bộ xử truyền thông ngoại vi, -
Front-end computer
máy tính phía trước, máy tính trung gian, máy tính phụ trợ, -
Front-end fees
phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu, -
Front-end financing
sự cấp vốn ban đầu, -
Front-end load
phí ban đầu, phí lần đầu, -
Front-end loader
máy chất tải kiểu kéo, máy xúc kiểu gàu lật ra sau, máy chất tải phía trước, -
Front-end loading
phương pháp trích phí mua trên những khoản góp đầu tiên, -
Front-end processor
bộ tiền xử lý, bộ xử lý trước, bộ xử lý ngoại (máy tính), -
Front-end system
hệ phía trước, hệ phụ trợ, hệ thống phía trước, hệ thống phụ trợ, -
Front-end volatility
tính dễ bay hơi, -
Front-ended
phí lúc đầu, -
Front-entrance door
cửa vào bên ngoài, -
Front-gate
Danh từ: cửa trước, cổng trước, -
Front-line
Danh từ: Ở tiền tuyến, vị trí tiền tiêu, -
Front-man
Danh từ: người giới thiệu chương trình vô tuyến, người chỉ đạo một nhóm âm nhạc, -
Front-mounted engine
động cơ lắp phía trước, -
Front-of-house
Danh từ: phần nhà hát công chúng vào được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.