- Từ điển Anh - Việt
Frozen storage holding conditioning
Xem thêm các từ khác
-
Frozen storage holding conditions
điều kiện bảo quản (lạnh) đông, -
Frozen storage losses
tổn thất khi bảo quản đông, -
Frozen storage period
chu kỳ bảo quản đông, thời gian bảo quản đông, -
Frozen string of casing
chuỗi ống chống bị kẹt, -
Frozen substance surface
bề mặt của chất đông lạnh, -
Frozen tissue
mô kết đông, tế bào kết đông, -
Frozen vegetables
rau quả đông lạnh, -
Frozen wage
tiền lương đóng băng, -
Frozen water
nước đông lạnh, nước đá, frozen water content, hàm lượng nước đông lạnh -
Frozen water content
hàm lượng nước đông lạnh, -
Frozen zone
khu vực đất đóng băng, vùng đông lạnh, vùng kết đông, đới đóng băng, -
Frozenshoulder
khớp vai bị hạnchế, -
Frs
viết tắt, thành viên của hội hoàng gia ( fellow of the royal society), -
Fructidor
Danh từ: tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9), -
Fructiferous
/ frʌk´tifərəs /, Tính từ: mang quả, có quả, -
Fructification
/ ¸frʌktifi´keiʃən /, Danh từ, (thực vật học): sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ... -
Fructify
Nội động từ: ra quả, Ngoại động từ: làm cho ra quả, làm cho có... -
Fructivorous
Tính từ: (động vật) ăn quả, Y học: sống bằng ăn quả, -
Fructolysis
(sự) phân hủy fructoza, -
Fructosan
fructozan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.