- Từ điển Anh - Việt
Fundamental standard
Xem thêm các từ khác
-
Fundamental substance of tooth
ngà răng, -
Fundamental terms
điều kiện căn bản, điều kiện cơ bản, -
Fundamental tone
âm chủ chốt, âm cơ bản, -
Fundamental type
kiểu cơ bản, -
Fundamental unit
Danh từ: Đơn vị cơ bản (đo lường), đơn vị cơ bản, đơn vị cơ bản, đơn vị cơ sở, -
Fundamental vibration
dao động của nền, dao động cơ bản, fundamental vibration mode, kiểu dao động cơ bản -
Fundamental vibration mode
kiểu dao động cơ bản, -
Fundamental wave
sóng nền, sóng cơ bản, sóng cơ bản, -
Fundamental wavelength
bước sóng cơ bản, -
Fundamentalism
/ ¸fʌndə´mentə¸lizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào... -
Fundamentalist
/ ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)), -
Fundamentality
/ ¸fʌndəmen´tæliti /, danh từ, tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu, -
Fundamentally
/ ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right... -
Fundamentals of Computation Theory (FCT)
nền tảng của lý thuyết tính toán, -
Fundamentary wave-length
bước sóng cơ bản, -
Fundamentum
Danh từ: (thực vật) trụ dưới lá mầm, -
Fundectomy
(thủ thuật) cắt bỏ đáy, -
Funded
/ ´fʌndid /, tính từ, Để vào quỹ công trái nhà nước, -
Funded capital
tư bản đầu tư (dài hạn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.