- Từ điển Anh - Việt
Furorepilepticus
Xem thêm các từ khác
-
Furred
Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu, -
Furred wall
tường đọng sương, -
Furrier
/ ´fʌriə /, Danh từ: người buôn bán da lông thú, người thuộc da lông thú, -
Furriery
/ ´fʌriəri /, Danh từ: bộ da lông thú, nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông, -
Furring
/ ´fə:riη /, Danh từ: sự lót áo bằng da lông thú, sự cạo cáu (ở nồi, ấm), sự đóng hai lần... -
Furring (furring batten)
thanh nẹp dưới lớp ốp, -
Furring (strips)
dứng trát vữa, thanh nẹp dưới lớp ốp, -
Furring tile
gạch rỗng ốp tường, gạch rồng ốp tường, -
Furrow
/ 'fʌrou /, Danh từ: luống cày, nếp nhăn, Đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, Đường xoi, đường... -
Furrow-slice
Danh từ: tảng đất cày lên, -
Furrow-wheel
Danh từ: bánh xe máy cày, -
Furrow Irrigation
tưới theo luống, phương pháp tưới trong đó nước chảy qua các cánh đồng theo những kênh đào nhỏ giữa mỗi luống cày. -
Furrow drain
Danh từ: rãnh tháo nước, Ngoại động từ: Đào rãnh tháo nước,... -
Furrow drainage
sự thoát nước theo luống, -
Furrow faced
Tính từ: mặt có nếp nhăn, -
Furrow irrigation
tưới theo luống (cày), -
Furrowed
Tính từ: có rãnh; có nếp nhăn, có đứng, -
Furrowed bed joint mortar
sự đổ thêm vữa vào mạch xây trên mặt, -
Furrowing
/ ´fʌrouiη /, Hóa học & vật liệu: hình thành rãnh, tạo đứt gãy, tạo nếp nhăn, -
Furry
/ 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.