- Từ điển Anh - Việt
Furrow
Nghe phát âmMục lục |
/'fʌrou/
Thông dụng
Danh từ
Luống cày
Nếp nhăn
Đường rẽ nước (tàu thuỷ)
Vết xe
Đường xoi, đường rạch
Ngoại động từ
Cày
Làm nhăn
Rạch thành đường xoi
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
rãnh cày
- contour furrow
- rãnh cày theo hướng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đường rẽ nước
rãnh đặt ống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nếp
nếp nhăn
đường đứt gãy
luống
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
luồng
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
rãnh
- contour furrow
- rãnh cày theo hướng
- genital furrow
- rãnh sinh dục
- gluteal furrow
- rãnh mông
- irrigation furrow
- rãnh tưới tiêu
- irrigation water furrow
- rãnh tưới tiêu
- outflow furrow
- rãnh nước ra
- slide furrow
- rãnh trượt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rãnh (của thớt cối nghiền)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- channel , corrugation , crease , crinkle , crow’s-foot , dike , fluting , fold , groove , gutter , hollow , line , plica , rabbet , ridge , rimple , rivel , ruck , rut , seam , trench , wrinkle , chamfer , crumple , ditch , drill , plow , stria , sulcus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Furrow-slice
Danh từ: tảng đất cày lên, -
Furrow-wheel
Danh từ: bánh xe máy cày, -
Furrow Irrigation
tưới theo luống, phương pháp tưới trong đó nước chảy qua các cánh đồng theo những kênh đào nhỏ giữa mỗi luống cày. -
Furrow drain
Danh từ: rãnh tháo nước, Ngoại động từ: Đào rãnh tháo nước,... -
Furrow drainage
sự thoát nước theo luống, -
Furrow faced
Tính từ: mặt có nếp nhăn, -
Furrow irrigation
tưới theo luống (cày), -
Furrowed
Tính từ: có rãnh; có nếp nhăn, có đứng, -
Furrowed bed joint mortar
sự đổ thêm vữa vào mạch xây trên mặt, -
Furrowing
/ ´fʌrouiη /, Hóa học & vật liệu: hình thành rãnh, tạo đứt gãy, tạo nếp nhăn, -
Furry
/ 'fə:ri /, Tính từ: (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú,... -
Furs
, -
Further
/ 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó... -
Further Study (FS)
nghiên cứu tiếp, -
Further education
học lên (thường cho bậc trên đại học), -
Further information
hướng dẫn phụ, thông tin, -
Further orders
đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau, -
Further tests
thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành, -
Furtherance
/ ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng... -
Furthermore
/ ˈfɜrðərˌmɔr , ˈfɜrðərˌmoʊr /, Phó từ: hơn nữa, vả lại, Toán &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.