- Từ điển Anh - Việt
Futurama
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Future
/ 'fju:tʃə /, Tính từ: tương lai, Danh từ: tương lai, ( số nhiều)... -
Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai, -
Future Air Navigation System (FANS)
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai, -
Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai, -
Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai, -
Future delivery
sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu), sự giao hàng sau, -
Future estate
tài sản tương lai, -
Future goods
hàng giao sau, hàng hóa kỳ hạn, hàng sẽ có, -
Future label
nhãn tương lai, -
Future obligation
nợ phải trả theo kỳ hạn, -
Future rate agreement
thỏa thuận tỷ giá tương lai, -
Future requirement
nhu cầu (trong) tương lai, -
Future traffic demand analysis
phân tích nhu cầu giao thông tương lai, -
Future value
giá trị tương lai, giá trị tương lai, -
Futureless
/ ´fju:tʃəlis /, tính từ, không có tương lai, -
Futures
giao dịch giao sau, giao dịch kỳ hạn, hàng kỳ hạn, hàng giao sau, hợp đồng kỳ hạn, nghiệp vụ giao hàng kỳ hạn, Từ... -
Futures and Options Exchange
sở giao dịch hàng hóa kỳ hạn và quyền chọn (mua bán), -
Futures and Options Funds
quỹ hàng hóa kỳ hạn và quyền chọn, -
Futures any options exchange
sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn, -
Futures business
giao dịch kỳ hạn, việc mua bán có kỳ hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.