- Từ điển Anh - Việt
Gack
Tiếng lóng
- To attack, destroy, or otherwise damage. Often used in combative situations regarding enemy positions.
- Example: We have to gack their artillery before advancing our tanks.
ORHey! Don't gack my surfboard. Bản mẫu:Slang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gacnierit
Địa chất: numeit, -
Gad
/ gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái... -
Gad-fly
/ 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực, -
Gad fly
, -
Gadabout
/ 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),Gadarene
/ 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,Gadbee
/ 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,Gadded
,Gadder
/ 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:...Gadding
/ 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa...Gadge
,Gadget
/ 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,...Gadget ID
bộ nhận dạng dụng cụ,Gadget bag
túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng,Gadgetry
/ 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật,Gadgety
/ 'gædʒiti /, Tính từ:,Gadoid
/ 'geidɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, Danh...Gadolinit
/ 'gædəlinait /, Danh từ: (khoáng chất) gađolinit,Gadolinite
Địa chất: gadonlinit,Gadolinium
Địa chất: gadolini,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.