- Từ điển Anh - Việt
Gadabout
Nghe phát âmMục lục |
/'gædəbaut/
Thông dụng
Danh từ
Người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gadarene
/ 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên, -
Gadbee
/ 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng, -
Gadded
, -
Gadder
/ 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:... -
Gadding
/ 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa... -
Gadge
, -
Gadget
/ 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,... -
Gadget ID
bộ nhận dạng dụng cụ, -
Gadget bag
túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng, -
Gadgetry
/ 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật, -
Gadgety
/ 'gædʒiti /, Tính từ:, -
Gadoid
/ 'geidɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, Danh... -
Gadolinit
/ 'gædəlinait /, Danh từ: (khoáng chất) gađolinit, -
Gadolinite
Địa chất: gadonlinit, -
Gadolinium
Địa chất: gadolini, -
Gadolinum (Gd)
gađolini, -
Gadolonium
/ gædə 'liniəm /, Danh từ: gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ lanthan, -
Gadroon
/ gə'dru:n /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí nổi, trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc),... -
Gadwall
/ 'gædwɔ:l /, Danh từ: vịt trời (ở bắc mỹ và bắc âu), -
Gadzooks
/ gæd'zuks /, Thán từ: có chúa chứng giám! (lời thề),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.