- Từ điển Anh - Việt
Rover
Nghe phát âmMục lục |
/´rouvə/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(ngành dệt) sợi thô
Sự đi lang thang
Nội động từ
Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi
Nhìn khắp nơi
Thời quá khứ, động tính từ quá khứ của .reeve
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drifter , freebooter , itinerant , maverick , migrant , nomad , pirate , traveler , vagrant , wanderer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roving
/ ´rouviη /, Danh từ: sự lang thang, Tính từ: Đi lang thang, đi khắp... -
Roving commission
Danh từ: quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ..,... -
Roving frame
máy kéo sợi thô, -
Roving mike
micrô di động, -
Roving winder
máy quấn sợi thô, -
Row
/ rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn),... -
Row-address code
mã địa chỉ xếp hàng, -
Row-boat
/ ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo, -
Row-de-dow
Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo, -
Row-wise recalculation
tính lại theo hàng, -
Row (right-of-way)
phần đất dành riêng cho giao thông, -
Row Address Generator (RAG)
bộ tạo địa chỉ theo hàng, -
Row Address Select (RAS)
chọn địa chỉ theo hàng, -
Row address
địa chỉ hàng, -
Row binary
biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card,... -
Row binary card
bìa nhị phân theo hàng, phiếu nhị phân theo hàng, -
Row binary representation
biểu diễn nhị phân theo dòng, -
Row constraint
ràng buộc về hàng, -
Row descriptor mode
kiểu mô tả hàng, phương thức mô tả hàng, -
Row element
phần tử hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.