- Từ điển Anh - Việt
Gafarbawitz
Tiếng lóng
- Expletive. An old family word used around kids so that they don't repeat other four-letter words that adults tend to say.
- Example: When Jacob had his toe crushed by the garage door, he yelled out: Gafarbawitz! That really hurt!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gaff
/ gæf /, Danh từ: to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp... -
Gaff off
, -
Gaffe
/ gæf /, Danh từ: sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm hớ, Từ đồng... -
Gaffed
, -
Gaffer
/ 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật... -
Gaffing
, -
Gaffkya
vi khuẩn thuộc họ micrococcus, -
Gaffle
/ gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại... -
Gaffsman
/ 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá, -
Gaft
, -
Gag
/ gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen)... -
Gag-man
/ 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác... -
Gag press
máy ép nắn, máy ép phẳng, -
Gag reflex
phản xạ hầu, phản xạ họng, -
Gag rule
Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận -
Gaga
/ 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ... -
Gage
/ geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu;... -
Gage adjusting screw
vít điều chỉnh, -
Gage bar
thanh đo, thước thanh, -
Gage block
số đo cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.