- Từ điển Anh - Việt
Gage
Nghe phát âm/geidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Đồ cầm, vật cược, vật làm tin
Găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
Ngoại động từ
Cầm; đặt cược
Danh từ
(như) gauge
Ngoại động từ
(như) gauge
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Calip, dưỡng, căn, mẫu, thước mẫu, (v) đo, định cỡ, đánh giá
Toán & tin
tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)
Xây dựng
cái dưỡng
Kỹ thuật chung
cái đo
cái đo cỡ
chia độ
cỡ chuẩn
cữ
hướng đi (tàu)
khí cụ đo
khổ đường ray
- standard gage
- khổ đường ray tiêu chuẩn
kiểu
đánh giá
định cỡ
- gage brick
- gạch định cỡ
đo
đong
- compression gage
- đồng hồ chỉ lực ép
- dial gage
- đồng hồ đo
- dial indicating gage
- đồng hồ đo
- discharge gage
- đồng hồ đo nước
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- gage glass
- ống đong
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge gage
- đồng hồ
- gauge or us gage
- đồng hồ đo
- precision dial gage
- đồng hồ đo chính xác
- water gage
- đồng hồ nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- wind gage
- đồng hồ đo gió
dụng cụ đo
- chuk gage
- dụng cụ đo áp suất
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo khe hở
- gage stand
- giá dụng cụ đo
- oil gage
- dụng cụ đo dầu
- oil gage
- dụng cụ đo lượng dầu
- precision gage
- dụng cụ đo chính xác
- reference gage
- dụng cụ đo chuẩn
- reference gage
- dụng cụ đo kiểm tra
- suction gage
- dụng cụ đo chân không
- tide gage
- dụng cụ đo thủy triều
- vacuum gage
- dụng cụ đo chân không
dụng cụ lấy mẫu
dưỡng
- bellows gage
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- center gage
- dưỡng định tâm
- cutting gage
- dưỡng đo cắt (gỗ dán)
- drill gage
- dưỡng kiểm khoan
- electronic gage
- dưỡng điện tử
- gage numbers
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- plug thread gage
- dưỡng ren trong
- precision gage
- dưỡng chính xác
- radius gage
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- receiving gage
- dưỡng biến dạng
- receiving gage
- dưỡng nhận
- screw pitch gage
- dưỡng kiểm tra
- screw pitch gage
- dưỡng ren
- screw thread gage
- dưỡng định tâm
- screw thread gage
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gage
- dưỡng ren
- spline gage
- dưỡng rãnh then
- strain gage
- dưỡng đo biến dạng
- thread gage
- dưỡng kiểm ren
- thread gage
- dưỡng ren
loại
bạc dẫn
máy đo
ống thủy
phán xét
sự đo đạc
thước tỷ lệ
Địa chất
calip, cữ, cỡ lỗ, áp kế, manomet, khổ đường ray, khoảng cách giữa hai bánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gage adjusting screw
vít điều chỉnh, -
Gage bar
thanh đo, thước thanh, -
Gage block
số đo cuối, -
Gage block comparator
bộ so căn mẫu đo, -
Gage brick
gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm, -
Gage cock
van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, -
Gage glass
ống đo, ống đo mực nước, ống đong, que thăm mức chất lỏng, -
Gage hole
cửa đo lường, lỗ đo, -
Gage invariance
tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, -
Gage level
ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng, -
Gage line
đường đo, -
Gage numbers
cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan, -
Gage pressure
áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế, -
Gage rod
thanh đo, -
Gage stand
giá dụng cụ đo, giá máy đo, -
Gage sub assy, oil level
thước thăm dầu máy (que thăm dầu), -
Gage table
bảng đo lường, -
Gage tank
thùng đo, thùng đong, -
Gage tap
vòi đo mực nước, -
Gage the production of a well
đo khối lượng khai thác của một giếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.