- Từ điển Anh - Việt
Gage glass
Mục lục |
Kỹ thuật chung
ống đo
ống đo mực nước
ống đong
que thăm mức chất lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gage hole
cửa đo lường, lỗ đo, -
Gage invariance
tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, -
Gage level
ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng, -
Gage line
đường đo, -
Gage numbers
cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan, -
Gage pressure
áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế, -
Gage rod
thanh đo, -
Gage stand
giá dụng cụ đo, giá máy đo, -
Gage sub assy, oil level
thước thăm dầu máy (que thăm dầu), -
Gage table
bảng đo lường, -
Gage tank
thùng đo, thùng đong, -
Gage tap
vòi đo mực nước, -
Gage the production of a well
đo khối lượng khai thác của một giếng, -
Gaged
, -
Gager
/ geidʒə /, danh từ, -
Gages
, -
Gagger
/ geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng... -
Gagging
/ 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,... -
Gaggle
/ 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động... -
Gaggled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.