- Từ điển Anh - Việt
Galactotoxism
Xem thêm các từ khác
-
Galactotrophy
nuôi bằng sữa, -
Galactoxism
ngộ độc sữa, -
Galacturia
nhũ niệu, sữaniệu, -
Galanga
/ gə'længə /, Danh từ, cũng galangal: (thực vật) cây riềng nếp, -
Galantine
/ 'gælənti:n /, Danh từ: giò (món ăn), -
Galanty show
danh từ, tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường), -
Galate
/ 'geileit /, gel hóa, -
Galatopoletic hormone
hocmôn tạo sữa, -
Galavant
/ 'gælivənt /, Nội động từ:, -
Galaxies
, -
Galaxy
/ 'gæləksi /, Danh từ: the galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) the milky way), (quân sự) máy bay vận tải... -
Galaxy cluster
chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà, -
Galban
/ 'gælbən /, Danh từ: bạch tùng hương, -
Galctic
Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) thiên hà, ngân h, -
Gale
/ geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự... -
Gale warning
báo hiệu gió lớn, sự báo trước có bão (gió cấp 8-9), -
Galea
/ 'geiliə /, Danh từ: (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh... -
Galeage
/ 'gæli:g /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất, -
Galeanthropy
hoang tưởng hóa mèo, -
Galeate
/ 'geilieit /, Tính từ: (thực vật học) hình mũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.