- Từ điển Anh - Việt
Gale
Nghe phát âmMục lục |
/geil/
Thông dụng
Danh từ
Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
(thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơn gió mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , blow , burst , chinook , cyclone , hurricane , mistral , monsoon , outbreak , outburst , squall , tempest , tornado , typhoon , wind , windstorm , air , breeze , gust , zephyr , confusion , excitement , flurry , storm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gale warning
báo hiệu gió lớn, sự báo trước có bão (gió cấp 8-9), -
Galea
/ 'geiliə /, Danh từ: (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh... -
Galeage
/ 'gæli:g /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất, -
Galeanthropy
hoang tưởng hóa mèo, -
Galeate
/ 'geilieit /, Tính từ: (thực vật học) hình mũ, -
Galeeny
/ gə'li:ni /, danh từ, (động vật học) gà phi, -
Galeiform
/ ´geilii¸fɔ:m /, tính từ, có hình mũ, -
Galen
/ 'geilən /, Danh từ: (đùa cợt) ông lang, -
Galena
/ gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen,... -
Galena detector
máy tách sóng galen, -
Galenic
/ gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại... -
Galenic medicine
y học galen, -
Galenic pharmacy
bào chế học, -
Galenical
/ gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như)... -
Galenicals
dược phẩm, dược liệu, -
Galenism
/ gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,... -
Galenite
Địa chất: galen, galenit, -
Galeophilia
(chứng) yêu mèo, -
Galeophobia
chứng sợ mèo, -
Galere
/ ga'leə /, Danh từ: nhóm người riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.