- Từ điển Anh - Việt
Gallery portal
Xem thêm các từ khác
-
Gallery press
máy in rập tay, -
Gallery proofs
bản in thử, -
Gallery sheeting
Địa chất: sự chèn nóc và hông lò nằm ngang, thanh (tấm) chèn lò nằm ngang, -
Gallery under a river
đường hầm dưới đáy sông, -
Gallery under river
đường hầm dưới đáy sông, -
Gallery wall
vách công trình (khai đào), vách hầm lò, -
Gallet
Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến... -
Galley
/ 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô... -
Galley-cabinet
Danh từ: giá để các bát chữ, -
Galley-man
Danh từ; số nhiều galley-men: người chèo thuyền, -
Galley-news
Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt, -
Galley-proof
Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử, -
Galley-slave
Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc, -
Galley-west
Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại, -
Galley proof
bản in thử khay chữ, băng in thử, bông in thử, -
Galliard
/ ´gæljə:d /, Danh từ: Điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16, hảo hán, Tính từ:... -
Gallic
/ ´gælik /, Tính từ: thuộc về xứ gô loa, có phong cách pháp, -
Gallic acid
axít galic, axit galic, -
Gallican
Tính từ: thuộc gô-lơ (nước pháp cổ), tôn giáo cũ xứ gô-lơ, -
Gallicanism
Danh từ: phong trào đòi nhà thờ pháp độc lập với la-mã và giáo hoàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.