- Từ điển Anh - Việt
Galophil
Mục lục |
/'gælǝfil/
Thông dụng
Danh từ, cũng galophile
Người thân Pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galophobe
/ 'gælǝfoub /, Danh từ: người ghét pháp, -
Galophobia
/ 'gælǝfoubiǝ /, Danh từ: tật ghét pháp, -
Galore
/ gə'lɔ: /, Phó từ: rất nhiều, dồi dào, Danh từ: sự phong phú, sự... -
Galosh
/ gə'lɔʃ /, Danh từ: giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, (thường) đi ra ngoài giày khác), Từ... -
Galoshed
/ gǝ'lɔʃt /, Tính từ: mang giày cao su (ở ngoài giày), -
Galton whistle
còi galton, -
Galucodot
glaucođot, -
Galucoma surgery instrument set
bé dông cô mæ glocom, -
Galumph
/ gə'lʌmf /, Nội động từ: (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng,Galumphing
/ gə'lʌmfiɳ /, xem galumphing,Galvanic
/ gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech...Galvanic apparatus
máy kích thích dòng điện,Galvanic battery
bộ pin điện, bộ pin ganvanic, pin điện,Galvanic binding
liên kết điện, ghép nối điện,Galvanic cautery
đồt điện,Galvanic cell
pin ganvanic, (lý) pin, pin volta, pin điện,Galvanic corrosion
sự ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện phân, sự ăn mòn điện hóa,Galvanic couple
cặp ganvanic, sự ghép ganvanic, sự ghép trực tiếp, cặp điện phân, cặp điện phân,Galvanic current
dòng điện mạ, dòng điện một chiều, dòng ganvanic, dòng điện một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.