- Từ điển Anh - Việt
Galvanic cautery
Xem thêm các từ khác
-
Galvanic cell
pin ganvanic, (lý) pin, pin volta, pin điện, -
Galvanic corrosion
sự ăn mòn điện hóa, sự ăn mòn điện phân, sự ăn mòn điện hóa, -
Galvanic couple
cặp ganvanic, sự ghép ganvanic, sự ghép trực tiếp, cặp điện phân, cặp điện phân, -
Galvanic current
dòng điện mạ, dòng điện một chiều, dòng ganvanic, dòng điện một chiều, -
Galvanic deposit
kết tủa điện, -
Galvanic electricity
điện một chiều, điện ganvanic, -
Galvanic irritability
(sự) bị kích thích điện một chiều, -
Galvanic isolation
sự cách ly điện hóa, sự cách ly ganva, -
Galvanic linking
liên kết điện, ghép nối điện, -
Galvanic series
các hợp chất điện hóa, -
Galvanic threshold
ngưỡng điện một chiều, -
Galvanic vertigo
chóng mặt khi nằm, -
Galvanicelectricity
điện ganvanic, -
Galvanisation
/ ,gælvənai'zeiʃn /, nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ, như galvanization, -
Galvanise
/ gælvənaiz /, như galvanize, Hình Thái Từ:, -
Galvanised
được mạ điện, được mạ kẽm, -
Galvanism
/ 'gælvənizm /, Danh từ: (vật lý) điện một chiều, (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều,... -
Galvanist
/ 'gælvənist /, Danh từ: người nghiên cứu hoá điện, -
Galvanization
/ ,gælvənai'zeiʃn /, Danh từ: sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.