- Từ điển Anh - Việt
Galvanise
Nghe phát âmMục lục |
/gælvənaiz/
Thông dụng
Cách viết khác galvanize
Như galvanize
Hình Thái Từ
- Ved : Galvanised
- Ving: Galvanising
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Galvanised
được mạ điện, được mạ kẽm, -
Galvanism
/ 'gælvənizm /, Danh từ: (vật lý) điện một chiều, (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều,... -
Galvanist
/ 'gælvənist /, Danh từ: người nghiên cứu hoá điện, -
Galvanization
/ ,gælvənai'zeiʃn /, Danh từ: sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự... -
Galvanize
/ 'gælvənaɪz /, Ngoại động từ: mạ kẽm, (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động,... -
Galvanized
/ 'gælvənaɪzd /, Kỹ thuật chung: được mạ điện, được mạ kẽm, galvanized tank, thùng đã được... -
Galvanized cable
tráng kẽm, cáp mạ kẽm, -
Galvanized coating
lớp kẽm mạ, lớp (phủ) mạ kẽm, lớp phủ mạ kẽm, -
Galvanized corrugated sheet
tấm tôn lượn sóng, tấm lượn sóng mạ kẽm, -
Galvanized corrugated sheets
tấm lượn sóng mạ kẽm, -
Galvanized fabric
lưới thép mạ kẽm, -
Galvanized iron
sắt mạ kẽm, sắt tráng kẽm, thép tráng kẽm, -
Galvanized iron pipe
ống sắt mạ kẽm, -
Galvanized iron wire
dây sắt mạ kẽm, -
Galvanized mesh
lưới sợi thép mạ kẽm, -
Galvanized nail
đinh mạ kẽm, -
Galvanized pipe
ống mạ kẽm, -
Galvanized protective coating
lớp mạ điện bảo vệ, lớp mạ kẽm bảo vệ, lớp phủ bảo vệ mạ kẽm, -
Galvanized reinforcement
cốt thép mạ kẽm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.