- Từ điển Anh - Việt
Galvanized nail
Xem thêm các từ khác
-
Galvanized pipe
ống mạ kẽm, -
Galvanized protective coating
lớp mạ điện bảo vệ, lớp mạ kẽm bảo vệ, lớp phủ bảo vệ mạ kẽm, -
Galvanized reinforcement
cốt thép mạ kẽm, -
Galvanized sheet steel
thép tấm mạ kẽm, -
Galvanized sheets
tấm tôn mạ kẽm, -
Galvanized steel
thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm -
Galvanized steel pipe
ống thép được mạ (tráng phủ), -
Galvanized steel sheet
tấm thép mạ kẽm, -
Galvanized steel tower
cột tháp bằng thép mạ kẽm, -
Galvanized steel wire
dây thép mạ kẽm, -
Galvanized strand
cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm, -
Galvanized tank
bể chứa được tráng kiềm, thùng đã được mạ điện, thùng tráng kẽm, -
Galvanized wire
sợi thép mạ kẽm, -
Galvanizing
/ ´gælvə¸naiziη /, Xây dựng: việc mạ kẽm, Kỹ thuật chung: sự... -
Galvanizing bath
bể mạ, bồn mạ, -
Galvanizing process
phương pháp mạ điện, quá trình mạ điện, -
Galvanizing technique
kỹ thuật mạ, -
Galvannealed sheet
thép tráng kẽm, -
Galvanocautery
/ ,gælvǝnǝkɔ:tǝri /, Danh từ: (y học) sự đốt điện, Y học: (sự)... -
Galvanocontractility
(sự) co do điện một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.